Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
26/04/2024 | Gia Lai: 57-26 Ninh Thuận: 32-72 | Trượt |
25/04/2024 | Bình Định: 16-46 Quảng Trị: 39-50 Quảng Bình: 98-83 | Trượt |
24/04/2024 | Đà Nẵng: 34-67 Khánh Hòa: 51-21 | Trượt |
23/04/2024 | Đắk Lắk: 82-48 Quảng Nam: 28-71 | Trượt |
22/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 38-11 Phú Yên: 52-64 | TRÚNG Phú Yên 64 |
21/04/2024 | Kon Tum: 58-64 Khánh Hòa: 46-49 Thừa Thiên Huế: 28-26 | Trượt |
20/04/2024 | Đà Nẵng: 54-13 Quảng Ngãi: 11-59 Đắk Nông: 29-41 | Trượt |
19/04/2024 | Gia Lai: 22-54 Ninh Thuận: 68-27 | Trượt |
18/04/2024 | Bình Định: 32-62 Quảng Trị: 84-42 Quảng Bình: 85-29 | Trượt |
17/04/2024 | Đà Nẵng: 92-68 Khánh Hòa: 69-35 | Trượt |
16/04/2024 | Đắk Lắk: 22-98 Quảng Nam: 54-68 | Trượt |
15/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 82-91 Phú Yên: 33-99 | Trượt |
14/04/2024 | Kon Tum: 51-23 Khánh Hòa: 79-23 Thừa Thiên Huế: 53-78 | Trượt |
13/04/2024 | Đà Nẵng: 94-16 Quảng Ngãi: 77-70 Đắk Nông: 39-91 | Trượt |
12/04/2024 | Gia Lai: 73-97 Ninh Thuận: 97-89 | Trượt |
11/04/2024 | Bình Định: 12-60 Quảng Trị: 43-63 Quảng Bình: 72-12 | Trượt |
10/04/2024 | Đà Nẵng: 10-68 Khánh Hòa: 88-68 | Trượt |
09/04/2024 | Đắk Lắk: 56-57 Quảng Nam: 93-30 | Trượt |
08/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 79-93 Phú Yên: 29-72 | Trượt |
07/04/2024 | Kon Tum: 94-57 Khánh Hòa: 21-73 Thừa Thiên Huế: 84-50 | Trượt |
06/04/2024 | Đà Nẵng: 24-99 Quảng Ngãi: 57-55 Đắk Nông: 64-37 | Trượt |
05/04/2024 | Gia Lai: 84-50 Ninh Thuận: 28-64 | Trượt |
04/04/2024 | Bình Định: 64-62 Quảng Trị: 19-52 Quảng Bình: 97-28 | Trượt |
03/04/2024 | Đà Nẵng: 63-98 Khánh Hòa: 46-63 | Trượt |
02/04/2024 | Đắk Lắk: 50-53 Quảng Nam: 45-14 | Trượt |
01/04/2024 | Thừa Thiên Huế: 67-88 Phú Yên: 29-69 | Trượt |
31/03/2024 | Kon Tum: 28-16 Khánh Hòa: 22-76 Thừa Thiên Huế: 49-79 | Trượt |
30/03/2024 | Đà Nẵng: 88-62 Quảng Ngãi: 67-46 Đắk Nông: 16-67 | Trượt |
29/03/2024 | Gia Lai: 33-15 Ninh Thuận: 15-13 | Trượt |
28/03/2024 | Bình Định: 66-24 Quảng Trị: 85-59 Quảng Bình: 58-20 | Trượt |
27/03/2024 | Đà Nẵng: 53-77 Khánh Hòa: 62-91 | Trượt |
26/03/2024 | Đắk Lắk: 26-20 Quảng Nam: 91-40 | TRÚNG Quảng Nam 91 |
25/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 26-89 Phú Yên: 41-55 | Trượt |
24/03/2024 | Kon Tum: 93-50 Khánh Hòa: 99-61 Thừa Thiên Huế: 98-37 | Trượt |
23/03/2024 | Đà Nẵng: 52-86 Quảng Ngãi: 29-69 Đắk Nông: 44-86 | Trượt |
22/03/2024 | Gia Lai: 65-95 Ninh Thuận: 79-65 | Trượt |
21/03/2024 | Bình Định: 88-54 Quảng Trị: 93-80 Quảng Bình: 41-97 | Trượt |
20/03/2024 | Đà Nẵng: 26-23 Khánh Hòa: 67-37 | Trượt |
19/03/2024 | Đắk Lắk: 66-31 Quảng Nam: 98-24 | Trượt |
18/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 78-74 Phú Yên: 70-17 | Trượt |
17/03/2024 | Kon Tum: 18-28 Khánh Hòa: 64-45 Thừa Thiên Huế: 85-48 | Trượt |
16/03/2024 | Đà Nẵng: 23-72 Quảng Ngãi: 48-54 Đắk Nông: 62-43 | Trượt |
15/03/2024 | Gia Lai: 24-47 Ninh Thuận: 80-60 | Trượt |
14/03/2024 | Bình Định: 88-79 Quảng Trị: 54-21 Quảng Bình: 14-51 | Trượt |
13/03/2024 | Đà Nẵng: 82-85 Khánh Hòa: 14-51 | Trượt |
12/03/2024 | Đắk Lắk: 86-94 Quảng Nam: 20-10 | Trượt |
11/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 83-52 Phú Yên: 45-25 | Trượt |
10/03/2024 | Kon Tum: 64-76 Khánh Hòa: 88-64 Thừa Thiên Huế: 67-99 | Trượt |
09/03/2024 | Đà Nẵng: 77-83 Quảng Ngãi: 70-37 Đắk Nông: 98-79 | Trượt |
08/03/2024 | Gia Lai: 74-86 Ninh Thuận: 35-48 | Trượt |
07/03/2024 | Bình Định: 79-23 Quảng Trị: 61-43 Quảng Bình: 36-80 | Trượt |
06/03/2024 | Đà Nẵng: 99-19 Khánh Hòa: 48-30 | Trượt |
05/03/2024 | Đắk Lắk: 31-69 Quảng Nam: 68-76 | Trượt |
04/03/2024 | Thừa Thiên Huế: 51-86 Phú Yên: 20-81 | Trượt |
03/03/2024 | Kon Tum: 96-67 Khánh Hòa: 47-23 Thừa Thiên Huế: 86-96 | Trượt |
02/03/2024 | Đà Nẵng: 16-29 Quảng Ngãi: 93-17 Đắk Nông: 75-88 | Trượt |
01/03/2024 | Gia Lai: 99-46 Ninh Thuận: 53-62 | Trượt |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Sáu |
Gia Lai XSGL |
Ninh Thuận XSNT |
Giải tám | 96 | 31 |
Giải bảy | 211 | 540 |
Giải sáu | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
Giải năm | 7893 | 3718 |
Giải tư | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
Giải ba | 31376 25991 | 47667 96890 |
Giải nhì | 93323 | 88618 |
Giải nhất | 22425 | 76120 |
Đặc biệt | 585889 | 780439 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | |
1 | 11 | 18, 18 |
2 | 23, 25, 28 | 20, 22 |
3 | 31 | 31, 35, 38, 39 |
4 | 46 | 40 |
5 | 53 | 56 |
6 | 64 | 64, 66, 67 |
7 | 71, 74, 76 | |
8 | 87, 87, 89 | 87 |
9 | 90, 91, 93, 96 | 90, 94, 99 |